--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fudge factor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
propaedeutical
:
dự bị (giáo dục...)
+
pouch
:
túi nhỏ
+
cyanide poisoning
:
nhiễm độc cyanide từ khói và công nghiệp hóa chất
+
transmigrate
:
di cư, di trú
+
latch
:
chốt cửa, then cửathe leave the door đóng cửa bằng then